Từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá p3

81.    Penalty: quả phạt 11m
82.    Pitch (n) : sân bóng
83.    Play-off: trận đấu giành vé vớt
84.    Possession (n) : kiểm soát bóng
85.    Red card (n) : thẻ đỏ
86.    Referee (n) : trọng tài
87.    Score a goal (v) : ghi bàn
88.    Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
89.    Score (v) : ghi bàn
90.    Scoreboard (n) : bảng tỉ số
91.    Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
92.    Second half (n) : hiệp hai
93.    Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
94.    Shoot a goal (v) : sút cầu môn
95.    Side (n) : một trong hai đội thi đấu
96.    Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
97.    Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
98.    Spectator (n) : khán giả
99.    Stadium (n) : sân vận động
100.Striker (n) : tiền đạo
101.Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
102.Substitute (n) : cầu thủ dự bị
103.Supporter (n) : cổ động viên
104.Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
105.Team (n) : đội bóng
106.The kick off: quả giao bóng
107.Throw-in: quả ném biên
108.Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
109.Tie (n) : trận đấu hòa
110.Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
111.Touch line (n) : đường biên dọc
112.Underdog (n) : đội thua trận
113.Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
114.Whistle (n) : còi
115.Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
116.World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
117.Yellow card (n) : thẻ vàng
Trung tâm ngoại ngữ Future luôn chào đón các bạn đến test thử band IELTS hiện tại (miễn phí) và tham gia khóa học IELTS cho một tương lai tốt hơn. 
Địa chỉ: 463 - quốc lộ 14 - Đồng Xoài - Bình Phước.
ĐT: 02713860999
Email: anhngufuture123@gmail.com 
Fanpage: https://www.facebook.com/ngoaingufuture
https://www.blogger.com/u/2/blogger.g?blogID=8507805313340468819
https://www.youtube.com/channel/UC95hP7fZEg_iwBzW-cdWwCA
https://wordpress.com/stats/post/3/anhngufuture.home.blog
https://business.google.com/dashboard/l/01953339743245565221
https://business.google.com/u/2/dashboard/l/01436547000694536947

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Từng vựng tiếng Anh sang chảnh

Tiếng Anh sang chảnh hẳn

Luyện IELTS tại Future- Đồng Xoài